VN520


              

丁是丁, 卯是卯

Phiên âm : dīng shi dīng, mǎo shi mǎo.

Hán Việt : đinh thị đinh, mão thị mão.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容做事一絲不苟, 毫不通融。《紅樓夢》第四三回:「我看你利害, 明兒有了事, 我也丁是丁, 卯是卯的, 你也別抱怨。」《官場現形記》第四三回:「銀錢大事, 再比小姪年紀輕的人, 他也會丁是丁, 卯是卯的。」也作「釘是釘, 鉚是鉚」。


Xem tất cả...